Đặc điểm của 5 chất làm mát gốc cồn và glycol

Chất làm mát động cơ (hay còn gọi là dung dịch làm mát động cơ) là một loại chất lỏng được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ trong hệ thống làm mát của động cơ ô tô, xe máy và các loại máy móc khác, đồng thời bổ sung chất bảo vệ chống đông. Chất làm mát giúp duy trì nhiệt độ động cơ trong phạm vi an toàn, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt, vốn có thể gây hư hỏng các bộ phận bên trong động cơ.

Các phụ gia trong nước làm mát có tác dụng chống ăn mòn và rỉ sét cho các bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát. Trong điều kiện nhiệt độ thấp, nước làm mát còn có khả năng chống đông, giúp hệ thống làm mát hoạt động bình thường ngay cả khi nhiệt độ môi trường giảm xuống dưới 0°C.

Ngoài việc bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt, chất làm mát còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ động cơ theo thời gian. Các phụ gia trong nước làm mát giúp:

  • Giảm ma sát: Khi nước làm mát lưu thông qua các bộ phận chuyển động của động cơ, nó giúp giảm ma sát và mài mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ động cơ.
  • Cải thiện hiệu quả làm việc: Nước làm mát giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giúp động cơ hoạt động ở hiệu suất tối ưu mà không gặp phải tình trạng quá nhiệt, góp phần tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu quả vận hành.

Chất làm mát động cơ gồm những loại nào?

Có nhiều loại hợp chất nước làm mát động cơ được sử dụng trong nước làm mát phổ biến nhất là:

  • ethanol (ethyl alcohol)
  • methanol (methyl alcohol)
  • ethylene glycol (1,2-ethanediol)
  • propylene glycol (1,2-propanediol)
  • bio-based propylene glycol (1,3-propanediol)

Các tính chất cơ bản của các chất.

Ethanol (ethyl alcohol)

  • Tính ăn mòn thấp
  • Dễ cháy cao (nếu tinh khiết)
  • Độc tính thấp
  • Khả năng truyền nhiệt cao
  • Độ nhơt thấp
  • Giá vừa phải

Metanol (methyl alcohol)

  • Tính ăn mòn thấp
  • Dễ cháy cao (nếu tinh khiết)
  • Độc tính cao (một số nơi đã cấm sử dụng cho thiết bị)
  • Khả năng truyền nhiệt cao
  • Độ nhớt thấp
  • Giá rẻ

Ethylene Glycol (1,2-ethanediol)

  • tính ăn mòn thấp
  • khả năng cháy thấp
  • độc tính cao
  • khả năng truyền nhiệt thấp
  • Độ nhớt cao
  • Giá thành cao

Propylene Glycol (1,2-propanediol)

  • tính ăn mòn thấp
  • khả năng cháy thấp
  • độc tính thấp
  • khả năng truyền nhiệt thấp
  • Độ nhớt cao
  • Giá thành khá cao

Bio-based Propylene Glycol (1,3-propanediol)

  • Tính ăn mòn thấp
  • Khả năng chống phân hủy axit cao
  • khả năng cháy thấp
  • Độc tính thấp
  • Khả năng truyền nhiệt thấp
  • Độ nhớt thấp hơn propylene glycol xíu
  • Giá thành khá cao

Các sản phẩm bạn quan tâm: chất tẩy dầu mỡ, nước rửa xe bọt tuyết, vệ sinh khoan động cơ