Công thức và quy trình sản xuất nước giặt tay tạo nhiều bọt cho thương mại

The Formulation Chart

PhaseIngredientsRoleRatio w/w (%)Dosing weight (g)
* for a 200ml batch
ADeionized WaterSolvent81.05162.1
EDTA-2NaChelating Agent (binds metal ions to improve stability)0.10.2
Caustic SodaAlkali (neutralizes LABSA)0.40.8
BLABSA 96%Primary surfactant(foaming and cleaning)3.06.0
CSLES 70%Primary surfactant(foaming and cleaning)1020
CAB 35%Secondary surfactant (enhances mildness and boosts foaming)1.02.0
AOS 92%
Secondary surfactant (enhances hard water-resistance and boosts foaming)
1.53.0
Sodium ChlorideViscosity Builder2.75.4
DMethylisothiazolinonePreservative1.00.2
FragranceFor good smelling0.150.3
PigmentAppearance—-Few drops

Production Procedure

  1. Phase A – Preparation of Base Solution:
    • Add Deionized Water (162.1g) to a beaker.
    • Gradually add EDTA Disodium (0.2g) while stirring until completely dissolved.
    • Slowly add Caustic Soda (0.8g) and mix until fully dissolved.
  2. Phase B – Adding Surfactants:
    • Add LABSA 96% (6.0g) to the solution and mix well with an overhead mixer.
  3. Phase C – Incorporating Secondary Surfactants:
    • Add SLES 70% (20.0g) to the mixture and continue stirring until thoroughly blended.
    • Add CAB 35% (2.0g) and AOS 92% (3.0g) sequentially, ensuring each ingredient is fully dissolved before adding the next.
  4. Phase D – Final Adjustments and Additives:
    • Slowly add Sodium Chloride (5.4g) to build viscosity, stirring continuously. Avoid over-salting to prevent thinning.
    • Add Methylisothiazolinone (0.2g) as a preservative and mix well.
    • Add Fragrance (0.3g) and stir until uniformly distributed.
  5. Final pH Adjustment:
    • Measure the pH of the solution and adjust to between 7.0- 8.0 if necessary. This ensures cleaning effectiveness and gentleness on hands and fabrics.

Key Considerations

  • Avoid Over-Salting: Adding too much salt can cause the mixture to thin rather than thicken.
  • Adjusting pH: Use citric acid or additional caustic soda to fine-tune the pH, though it may not be required if the initial pH is within the desired range.
  • Optional Colorant: To differentiate your product, consider adding a pigment or dye at the final stage.

Ưu điểm của công thức này:

  1. Hiệu quả về chi phí: Sử dụng các chất hoạt động bề mặt như LABSA và SLES, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao. Tỷ lệ tối ưu của các thành phần giúp tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, nâng cao sức mạnh làm sạch mà không cần tăng hàm lượng chất hoạt động bề mặt.
  2. Độ nhớt cao: Sự kết hợp của các chất hoạt động bề mặt tạo ra độ nhớt cao, đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng về khả năng làm sạch. Độ nhớt này còn giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường.
  3. Khả năng tạo bọt cao và chống nước cứng: AOS và CAB giúp tạo bọt dày và ổn định, duy trì hiệu suất làm sạch ngay cả trong điều kiện nước cứng. Điều này làm cho sản phẩm đa năng và hiệu quả trong nhiều môi trường.
  4. Hiệu suất làm sạch vừa phải: Mặc dù không được thiết kế cho những vết bẩn khó khăn nhất, nhưng công thức vẫn rất hiệu quả cho nhu cầu giặt giũ hàng ngày, phù hợp với nhiều loại vải.
  5. Thân thiện với da: Công thức dịu nhẹ với da nhờ vào AOS và CAB, giảm nguy cơ kích ứng. Điều này đặc biệt quan trọng cho người có làn da nhạy cảm và khi giặt tay.

Tóm lại, công thức này cung cấp sự kết hợp tối ưu giữa hiệu quả chi phí, độ nhớt cao, khả năng tạo bọt tốt, hiệu suất làm sạch hợp lý và thân thiện với da, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.