Công thức sản xuất nước rửa chén, quy trình chi tiết

Nước rửa chén với công thức đậm đặc để loại bỏ ngay cả vết dầu mỡ và bụi bẩn cứng đầu nhất, giúp bát đĩa của bạn sạch bóng. Khả năng tạo bọt mạnh mẽ đảm bảo phủ đều và làm sạch sâu, giúp rửa chén nhanh hơn và hiệu quả hơn. Với hương thơm dễ chịu, nước rửa chén này giúp căn bếp và bát đĩa của bạn có mùi thơm tươi mát và hấp dẫn. Công thức phân hủy sinh học và bao bì thân thiện với môi trường phản ánh sự tận tâm của chúng tôi trong việc bảo vệ môi trường.

Danh sách thành phần (chức năng và ứng dụng)

Các thành phần được liệt kê cho nước rửa chén tạo bọt cao có chức năng cụ thể trong công thức, góp phần vào hiệu quả làm sạch, tạo bọt, độ ổn định và các thuộc tính cảm quan. Sau đây là phân tích về các ứng dụng chính của từng thành phần:

  1. Nước khử ion:
    • Chức năng: Hoạt động như một dung môi và cơ sở cho công thức.
    • Ứng dụng: Tạo thành phần chính của sản phẩm và đóng vai trò là chất trung gian để hòa tan các thành phần khác.
  2. EDTA-2Na (Muối natri của axit etylen diamin tetra axetic):
    • Chức năng: Chất tạo phức.
    • Ứng dụng: Tăng cường hiệu quả làm sạch bằng cách liên kết với các ion kim loại trong nước cứng, ngăn chúng cản trở hoạt động của chất hoạt động bề mặt.
  3. Caustic Soda Flakes (Sodium Hydroxide):
    • Chức năng: Chất trung hòa.
    • Ứng dụng: Điều chỉnh độ pH, đảm bảo công thức có hiệu quả và ổn định.
  4. Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid (LAS):
    • Chức năng: Chất đồng hoạt động bề mặt.
    • Ứng dụng: Cung cấp khả năng làm sạch bằng cách nhũ hóa và hòa tan dầu mỡ, hỗ trợ loại bỏ dầu mỡ.
  5. Sodium Lauryl Ether Sulphate (SLES):
    • Chức năng: Chất hoạt động bề mặt chính, chất tạo bọt cao.
    • Công dụng: Tạo bọt và tăng hiệu quả làm sạch, đồng thời dịu nhẹ với da.
  6. Lauramine oxide:
    • Chức năng: Chất đồng hoạt động bề mặt, chất tăng cường bọt.
    • Ứng dụng: Tăng cường độ ổn định của bọt và làm đặc hỗn hợp, cải thiện độ nhớt của bọt.
  7. Cocamide DEA (CDE):
    • Chức năng: Chất đồng hoạt động bề mặt, chất tăng bọt và độ nhớt.
    • Ứng dụng: Cải thiện chất lượng và độ ổn định của bọt, góp phần tạo nên kết cấu tổng thể của sản phẩm.
  8. Methylisothiazolinone (MIT):
    • Chức năng: Chất bảo quản.
    • Ứng dụng: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
  9. Hương thơm:
    • Chức năng: Tăng sức hấp dẫn với người tiêu dùng.
    • Ứng dụng: Thêm mùi hương dễ chịu vào nước rửa chén, tạo ra trải nghiệm giác quan tích cực.
  10. Muối Sodium Chloride (NaCl):
    • Chức năng: Tạo độ nhớt.
    • Ứng dụng: Điều chỉnh độ nhớt của công thức, cải thiện kết cấu và độ ổn định của công thức.
  11. Chất tạo màu:
    • Chức năng: Tăng cường vẻ ngoài của sản phẩm.
    • Ứng dụng: Thêm màu cho nước rửa chén, tạo nên sự hấp dẫn về mặt thị giác đối với người tiêu dùng.

Mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng nước rửa chén này không chỉ làm sạch hiệu quả mà còn mang lại trải nghiệm dễ chịu cho người dùng thông qua hương thơm, chất lượng bọt và hiệu quả cao. Bằng cách cân bằng cẩn thận các thành phần này, công thức đạt được khả năng làm sạch tối ưu trong khi vẫn nhẹ nhàng với da và thân thiện với môi trường.

Bảng thành phần

Thành phần Vai trò Phần trăm (%) Khối lượng thành phẩm 200g
Nước khử ion Dung môi 79,81% 159,6g
EDTA-2Na Chất tạo phức – Tăng cường hiệu quả làm sạch 0,10% 0,2g
Caustic Soda Flakes 98,5% Chất trung hòa cho LAS 0,39% 0,78g
Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid (LAS) 96% Chất đồng hoạt động bề mặt 3% 6g
Sodium Lauryl Ether Sulphate (SLES) 70% Chất hoạt động bề mặt, tạo bọt cao, dịu nhẹ với da 10% 20g
Lauramine oxide Chất đồng hoạt động bề mặt, chất tăng cường bọt, dịu nhẹ với da 4% 8g
Cocamide DEA (CDE) Chất đồng hoạt động bề mặt, chất tạo bọt và tăng cường độ nhớt 1% 2g
Methylisothiazolinone (MIT) 15% Chất bảo quản 0,10% 0,2g
Hương thơm (chanh, trà xanh,) v.v. Tăng cường sự hấp dẫn của người tiêu dùng 0,40% 0,8g
NaCl Chất tạo độ nhớt 1,20% 2,4g
Màu sắc (vàng, v.v.) Vẻ bề ngoài Vài giọt

Quy trình

  • Thêm nước khử ion vào bình chứa, thêm EDTA-2Na và khuấy cho đến khi tan hoàn toàn.
  • Thêm lần lượt Caustic Soda Flakest và LABSA rồi khuấy cho đến khi thu được chất lỏng trong suốt.
  • Sau đó thêm SLES , khuấy đều.
  • Thêm Lauramine oxide và CDE theo thứ tự và khuấy lại để hòa tan hoàn toàn.
  • Sau đó để dung dịc xuống nhiệt độ phòng cho chất bảo quản (MIT) vào và trộn đều.
  • Kiểm tra PH dung dịch (6.5 – 8), điều chỉnh PH bằng acid citric chỉnh giảm hoặc NaOH chỉnh tăng.
  • Cuối cùng, thêm NaCl, hương liệu, màu và khuấy đều.

Thành phẩm :

Một loại nước rửa chén có mùi thơm tươi tạo bọt tốt đã được chuẩn bị. Đổ vào một chai gia vị riêng và sẵn sàng sử dụng.